Pangea: Câu chuyện về siêu lục địa đã bị mất | Thư Viện Nhỏ

    Hãy tưởng tượng một thế giới nơi các lục địa từng là một phần của một siêu lục địa rộng lớn hơn. Một thế giới nơi Nam Mỹ và Châu Phi từng hợp nhất với nhau, nơi Ấn Độ là một phần của Nam Cực và nơi Úc ở gần Bắc Cực. Điều này nghe có vẻ như là một điều viển vông, nhưng nó thực sự đã từng tồn tại. Đó là “Siêu lục địa Pangea”.

Pangea: Câu chuyện về siêu lục địa đã bị mất | Thư Viện Nhỏ


    Trong nhiều thế kỷ, người ta nhận thấy rằng một số lục địa dường như khớp với nhau như những mảnh ghép trong trò chơi ghép hình. Ví dụ, bờ biển phía đông Nam Mỹ và bờ biển phía tây châu Phi có hình dạng và địa chất tương tự nhau. Nhưng mà điều này được giải thích như thế nào? Có phải những lục địa này đã từng chạm vào nhau? Và nếu vậy, làm thế nào bà chúng di chuyển ra xa nhau như vậy ?


    Người đầu tiên đề xuất một lý thuyết khoa học về sự trôi dạt lục địa là Alfred Wegener, nhà khí tượng học và địa vật lý người Đức. Năm 1912, ông xuất bản một bài báo trong đó ông lập luận rằng tất cả các lục địa từng là một phần của một siêu lục địa duy nhất gọi là Pangaea, mang ý nghĩa là “Tất cả các vùng đất" trong tiếng Hy Lạp. Ông đưa ra một số bằng chứng để củng cố cho lý thuyết của mình, chẳng hạn như:


    - Sự giống nhau của các hóa thạch giữa các châu lục khác nhau. Ông phát hiện ra rằng loài bò sát cổ đại mesosaurus chỉ được tìm thấy ở Nam Mỹ và Châu Phi, cho thấy rằng chúng có chung một môi trường sống trước khi bị tách ra.


    - Sự giống nhau của các dãy núi giữa các châu lục khác nhau. Ví dụ, ông phát hiện ra rằng dãy núi Appalachian ở Bắc Mỹ và dãy núi Caledonian ở Scotland có liên quan về mặt địa chất, cho thấy rằng chúng đã từng được kết nối với nhau.

Pangea: Câu chuyện về siêu lục địa đã bị mất | Thư Viện Nhỏ


    - Sự phân bố các cổ khí hậu và thảm thực vật trên các châu lục khác nhau. Ông đã nghiên cứu hóa thạch thực vật từ quần đảo Svalbard, Na Uy ở Bắc Cực và phát hiện ra rằng chúng là những loài thực vật nhiệt đới không thể tồn tại trong môi trường lạnh giá. Điều này ngụ ý rằng Svalbard đã từng ở gần đường xích đạo.


    Lý thuyết của Wegener mang tính cách mạng và gây tranh cãi. Ông tuyên bố rằng Pangea bắt đầu tan rã khoảng 200 triệu năm trước và các lục địa đã tách rời nhau trong hàng triệu năm do một lực cực mạnh và không xác định nào đó. Ông cũng gợi ý rằng các lục địa có thể ảnh hướng tới đáy đại dương, tạo ra các ngọn núi và núi lửa dọc theo rìa của chúng.

Pangea: Câu chuyện về siêu lục địa đã bị mất | Thư Viện Nhỏ


    Tuy nhiên, lý thuyết của Wegener vấp phải nhiều chỉ trích và bác bỏ từ giới khoa học lúc bấy giờ. Nhiều nhà địa chất không tin rằng các lục địa có thể di chuyển trên bề mặt Trái đất. Họ cũng yêu cầu thêm bằng chứng và lời giải thích cho cơ chế “Trôi dạt lục địa”. Wegener qua đời vào năm 1930 trong một chuyến thám hiểm ở Greenland, trong khi lý thuyết của ông không được các đồng nghiệp chấp nhận.


    Mãi cho đến nhiều thập kỷ sau, những khám phá và công nghệ mới đã hỗ trợ và hiểu rõ hơn cho lý thuyết của Wegener. Năm 1937, Alexander Du Toit, một nhà địa chất người Nam Phi, đã sửa đổi lý thuyết của Wegener bằng cách đề xuất hai lục địa nguyên thủy: Laurasia ở phía bắc và Gondwana ở phía nam. Ông cũng bổ sung thêm bằng chứng từ cổ sinh vật học và địa sinh học để chỉ ra sự tương đồng giữa các khu vực khác nhau.


    Năm 1947, Harry Hess, nhà địa chất học kiêm sĩ quan hải quân người Mỹ đã phát hiện ra hiện tượng giãn đáy biển. Ông phát hiện ra rằng lớp vỏ đại dương mới đang được hình thành tại các sống núi giữa đại dương, nơi magma bốc lên từ lớp phủ và đẩy các mảng kiến tạo ra xa nhau. Ông cũng phát hiện ra rằng lớp vỏ đại dương cũ đang bị phá hủy tại các khu vực hút chìm, nơi các mảng va chạm và mảng này trượt dưới mảng khác. Ông nhận ra rằng những quá trình này đã giải thích cho cơ chế làm thế nào các lục địa có thể di chuyển trên bề mặt Trái đất mà không cày xuyên qua đáy đại dương.


Pangea: Câu chuyện về siêu lục địa đã bị mất | Thư Viện Nhỏ
    Năm 1962, Alfred Matthews, nhà địa vật lý người Canada, đề xuất khái niệm về cổ từ. Ông đã chỉ ra rằng đá ghi lại hướng và cường độ của từ trường Trái đất tại thời điểm chúng được hình thành. Ông cũng chỉ ra rằng từ trường của Trái đất đảo ngược cực của nó theo chu kỳ theo thời gian địa chất. Ông đã sử dụng những dữ liệu này để tái tạo lại vị trí trong quá khứ của các lục địa và để đo tốc độ di chuyển của chúng.


    Những khám phá này đã dẫn đến sự phát triển của kiến tạo mảng, mà ngày nay được chấp nhận rộng rãi như là lý thuyết hiện đại về “Sự trôi dạt lục địa”. “Kiến tạo mảng” nói rằng bề mặt Trái đất được chia thành nhiều mảng cứng chuyển động tương đối với nhau trên một lớp nhựa và nóng được gọi là quyển mềm. Sự chuyển động của các mảng được thúc đẩy bởi các dòng đối lưu trong lớp phủ, gây ra bởi sức nóng từ lõi Trái đất.


    Kiến tạo mảng giải thích nhiều hiện tượng trên bề mặt Trái đất, chẳng hạn như động đất, núi lửa, các dãy núi, lòng chảo đại dương, vòng cung đảo và thung lũng rạn nứt. Nó cũng giúp chúng ta hiểu lịch sử và sự tiến hóa của Trái đất, chẳng hạn như cách thức sự sống đa dạng hóa và di cư qua các khu vực khác nhau.


    Trôi dạt lục địa là một trong những lý thuyết hấp dẫn và đột phá nhất trong khoa học. Nó cho chúng ta thấy rằng hành tinh của chúng ta không phải là một nơi yên tĩnh và ổn định, mà là một nơi năng động và luôn thay đổi. Nó cũng cho chúng ta thấy rằng chúng ta được kết nối với đáy đại dương theo nhiều cách hơn chúng ta nghĩ. Và chúng ta còn phải tìm hiểu nhiều hơn về nó.



Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn